| | | |
1 | Cơ sở hạ tầng y tế năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
2 | Cơ sở hạ tầng y tế năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
3 | Đất bình quân hộ có sử dụng năm 2016 | m2 | Chi tiết ... |
4 | Địa điểm chủ yếu nơi hộ bán, trao đổi sản phẩm NLTS năm 2016 | % | Chi tiết ... |
5 | Dịch vụ khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
6 | Dịch vụ khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe năm 2016 | | Chi tiết ... |
7 | Điều kiện làm việc của lãnh đạo xã năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
8 | Điều kiện sống của hộ năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
9 | Đồ dùng chủ yếu của hộ năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
10 | Doanh thu bình quân một trang trại năm 2016 | Triệu | Chi tiết ... |
11 | Đối tượng hộ bán sản phẩm NLTS năm 2016 | % | Chi tiết ... |
12 | Giống mới phân theo mục đích sử dụng năm 2016 | % | Chi tiết ... |
13 | Hệ thống chợ hoạt động và xây dựng kiên cố bán kiên cố năm 2016 | Chợ | Chi tiết ... |
14 | Hệ thống chợ năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
15 | Hệ thống công trình cấp nước sinh hoạt tập trung năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
16 | Hệ thống công trình cấp nước sinh hoạt tập trung năm 2016 | | Chi tiết ... |
17 | Hệ thống điện nông thôn năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
18 | Hệ thống điện nông thôn năm 2016 | | Chi tiết ... |
19 | Hệ thống khuyến nông, lâm, ngư, thú y năm 2016 | | Chi tiết ... |
20 | Hệ thống khuyến nông, lâm, ngư, thú y năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
21 | Hệ thống loa truyền thanh năm 2016 | | Chi tiết ... |
22 | Hệ thống thiết chế năm 2016 | | Chi tiết ... |
23 | Hệ thống thiết chế văn hóa thông tin năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
24 | Hệ thống thiết chế văn hóa thông tin về bưu điện năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
25 | Hệ thống thiết chế văn hóa thông tin về dịch vụ Internet tư nhân năm 2016 | | Chi tiết ... |
26 | Hệ thống thiết chế văn hóa thông tin về nhà văn hóa năm 2016 | | Chi tiết ... |
27 | Hệ thống thiết chế văn hóa thông tin về thư viện năm 2016 | | Chi tiết ... |
28 | Hệ thống thôn, xã có chợ năm 2016 | | Chi tiết ... |
29 | Hệ thống thủy nông năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
30 | Hệ thống thủy nông năm 2016 | | Chi tiết ... |
31 | Hệ thống tín dụng, ngân hàng năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
32 | Hệ thống tín dụng, ngân hàng năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
33 | Hình thức thanh toán chủ yếu của hộ khi bán, trao đổi sản phẩm NLTS năm 2016 | % | Chi tiết ... |
34 | Hộ bán sản phẩm NLTS theo hợp đồng kinh tế năm 2016 | % | Chi tiết ... |
35 | Hộ có chăn nuôi phân theo loại vật nuôi năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
36 | Hộ có đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi thủy sản, đất làm muối và có trồng trọt năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
37 | Hộ có nuôi thủy sản bể bồn năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
38 | Hộ có nuôi thủy sản lồng bè năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
39 | Hộ có nuôi trồng thủy sản không lồng bè, bể bồn năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
40 | Hộ có nuôi trồng thủy sản thâm canh, bán thâm canh năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
41 | Hộ có sử dụng đất nông lâm nghiệp, thủy sản và làm muối năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
42 | Hộ có sử dụng điện năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
43 | Hộ có trao đổi vật tư phân theo đối tượng trao đổi năm 2016 | % | Chi tiết ... |
44 | Hộ có trao đổi vật tư phân theo nơi trao đổi năm 2016 | % | Chi tiết ... |
45 | Hộ có trồng cây hàng năm năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
46 | Hộ có trồng cây lâu năm năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
47 | Hộ có trồng cây nông nghiệp năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
48 | Hộ nuôi các loại vật nuôi năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
49 | Hộ nuôi các loại vật nuôi và có nuôi trồng thủy sản năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
50 | Hộ nuôi có nuôi trồng thủy sản năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
51 | Hỗ trợ thông tin cho hoạt động sản xuất NLTS năm 2016 | % | Chi tiết ... |
52 | Hoạt động khai thác và nuôi trồng năm 2016 | % | Chi tiết ... |
53 | Lao động của hộ nông thôn năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
54 | Lao động nông lâm nghiệp thủy sản trong độ tuổi lao động của hộ năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
55 | Loại giống và nguồn cung cấp giống sản xuất NLTS năm 2016 | % | Chi tiết ... |
56 | Lý do chủ yếu hộ chuyển ngành nghề khác năm 2016 | % | Chi tiết ... |
57 | Mục đích sử dụng vốn vay năm 2016 | % | Chi tiết ... |
58 | Nguồn vốn vay năm 2016 | % | Chi tiết ... |
59 | Số đơn vị nông lâm nghiệp thủy sản năm 2016 | | Chi tiết ... |
60 | Số hộ điều tra năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
61 | Số hộ nông lâm nghiệp và thủy sản năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
62 | Số hộ nông thôn năm 2011-2016 | Hộ | Chi tiết ... |
63 | Số hộ nông thôn năm 2016 | Hộ | Chi tiết ... |
64 | Số lao động thường xuyên phân theo nhóm tuổi và hình thức tổ chức năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
65 | Số lao động thường xuyên phân theo TĐCMKT năm 2011-2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
66 | Số lao động thường xuyên phân theo TĐCMKT và hình thức tổ chức năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
67 | Số lượng Bí thư và Chủ tịch UBND xã năm 2011-2016 | Người | Chi tiết ... |
68 | Số lượng cán bộ lãnh đạo chủ chốt xã năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
69 | Số lượng cán bộ lãnh đạo xã phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
70 | Số lượng cán bộ lãnh đạo xã phân theo trình độ giáo dục phổ thông năm 2016 | Người | Chi tiết ... |
71 | Số lượng máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2016 | Chiếc | Chi tiết ... |
72 | Số lượng phân bón hóa học sử dụng bình quân 1 ha cây trồng hàng năm năm 2016 | Kg | Chi tiết ... |
73 | Số lượng phân bón hóa học sử dụng bình quân 1 ha cây trồng lâu năm năm 2016 | Kg | Chi tiết ... |
74 | Số lượng trang trại chăn nuôi phân theo hoạt động chăn nuôi năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
75 | Số lượng trang trại chăn nuôi phân theo loại vật nuôi năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
76 | Số lượng trang trại có nuôi chim Cút tại thời điểm 01/7/2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
77 | Số lượng trang trại có nuôi Gà Vịt tại thời điểm 01/7/2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
78 | Số lượng trang trại có nuôi Heo tại thời điểm 01/7/2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
79 | Số lượng trang trại có nuôi Trâu Bò tại thời điểm 01/7/2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
80 | Số lượng trang trại thủy sản phân theo hoạt động thủy sản và mặt nước nuôi năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
81 | Số lượng trang trại thủy sản phân theo hoạt động thủy sản và quy mô đất thủy sản năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
82 | Số lượng trang trại thủy sản phân theo loại thủy sản năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
83 | Số lượng trang trại thủy sản phân theo quy mô đất thủy sản năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
84 | Số lượng trang trại thủy sản phân theo quy mô diện tích nuôi năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
85 | Số lượng trang trại trồng trọt phân theo hoạt động trồng trọt năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
86 | Số máy móc thiết bị chủ yếu phục vụ sản xuất kinh doanh của hộ năm 2016 | Chiếc | Chi tiết ... |
87 | Số người trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động năm 2011-2016 | Người | Chi tiết ... |
88 | Số tàu, thuyền, xuồng khai thác thủy sản có động cơ năm 2016 | Chiếc | Chi tiết ... |
89 | Số tàu, thuyền, xuồng vận tải có động cơ phục vụ sản xuất nông lâm thủy sản năm 2016 | Chiếc | Chi tiết ... |
90 | Số thôn có đường ô tô đến UBND xã, số xã có đường ô tô từ UBND huyện đến UBND xã năm 2011-2016 | | Chi tiết ... |
91 | Số thôn có đường ô tô đến UBND xã, số xã có đường ô tô từ UBND huyện đến UBND xã năm 2016 | | Chi tiết ... |
92 | Số thôn có hệ thống thoát nước thải sinh hoạt chung năm 2016 | Thôn | Chi tiết ... |
93 | Số thôn có thu gom rác thải sinh hoạt năm 2011-2016 | Thôn | Chi tiết ... |
94 | Số trang trại chia theo lĩnh vực sản xuất năm 2011-2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
95 | Số trang trại chia theo lĩnh vực sản xuất và tình hình liên kết sản xuất năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
96 | Số trang trại có liên kết sản xuất năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
97 | Số trang trại có liên kết sản xuất phân theo hình thức và tổ chức liên kết năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
98 | Số trang trại có liên kết sản xuất phân theo tổ chức liên kết năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
99 | Số trang trại theo hình thức hỗ trợ năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
100 | Số trang trại theo khó khăn chủ yếu năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
101 | Số trang trại theo lĩnh vực đầu tư mở rộng năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
102 | Số trang trại theo lĩnh vực dự định đầu tư mở rộng năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
103 | Số trang trại theo nguyện vọng năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
104 | Số trang trại trồng trọt phân theo quy mô đất sản xuất nông nghiệp năm 2016 | Trang trại | Chi tiết ... |
105 | Số trụ sở làm việc của Đảng ủy, HĐND, UBND xã có máy vi tính năm 2016 | Trụ sở | Chi tiết ... |
106 | Số trường học các cấp ở nông thôn phân theo mức độ xây dựng năm 2011-2016 | Trường | Chi tiết ... |
107 | Số trường học các cấp ở nông thôn phân theo mức độ xây dựng năm 2016 | Trường | Chi tiết ... |
108 | Số xã chưa đạt chuẩn nông thôn mới phân theo số lượng tiêu chí năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
109 | Số xã chưa đạt chuẩn nông thôn mới phân theo từng loại tiêu chí năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
110 | Số xã có cơ sở chế biến nông, lâm, thủy sản năm 2011- 2016 | Xã | Chi tiết ... |
111 | Số xã có cơ sở chế biến nông, lâm, thủy sản năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
112 | Số xã có đường giao thông nông thôn phân theo mức độ nhựa bê tông hóa năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
113 | Số xã có đường giao thông nông thôn phân theo mức độ nhựa bê tông hóa năm 2016 | | Chi tiết ... |
114 | Số xã có hệ thống nước thải sinh hoạt chung năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
115 | Số xã có thu gom rác thải chai lọ năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
116 | Số xã có trạm y tế năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
117 | Số xã có trạm y tế phân theo mức độ xây dựng năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
118 | Số xã có trụ sở làm việc của Đảng ủy, HĐND, UBND phân theo mức độ xây dựng năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |
119 | Số xã có trường học các cấp ở nông thôn năm 2011-2016 | Xã | Chi tiết ... |
120 | Số xã có trường học các cấp ở nông thôn năm 2016 | Xã | Chi tiết ... |