| | | |
| 1 | Chỉ số già hóa dân số | % | Chi tiết ... |
| 2 | Dân số 15 tuổi trở lên theo tình trạng hôn nhân | Người | Chi tiết ... |
| 3 | Dân số 5 tuổi trở lên đã thôi học | Người | Chi tiết ... |
| 4 | Dân số 5 tuổi trở lên đang đi học | Người | Chi tiết ... |
| 5 | Dân số 5 tuổi trở lên di chuyển ngoại tỉnh | Người | Chi tiết ... |
| 6 | Dân số 5 tuổi trở lên theo nơi thực tế thường trú 5 năm trước thời điểm 01/4/2014 | Người | Chi tiết ... |
| 7 | Dân số 5 tuổi trở lên theo tình trạng đi học | Người | Chi tiết ... |
| 8 | Dân số chia theo dân tộc, giới tính, thành thị nông thôn, đơn vị hành chính | Người | Chi tiết ... |
| 9 | Dân số chia theo dân tộc, tôn giáo, giới tính, thành thị nông thôn, nhóm tuổi, đơn vị hành chính | Người | Chi tiết ... |
| 10 | Diện tích nhà ở bình quân đầu người | Người/Nhà | Chi tiết ... |
| 11 | Mật độ dân số | Người/km2 | Chi tiết ... |
| 12 | Quy mô bình quân hộ | Người/hộ | Chi tiết ... |
| 13 | Số con sinh ra trong 12 tháng trước thời điểm điều tra 01/4/2020 | Người | Chi tiết ... |
| 14 | Số hộ dân cư, qui mô người trong hộ | Hộ | Chi tiết ... |
| 15 | Số hộ theo tình trạng nhà ở | Hộ | Chi tiết ... |