| |
|
|
 |
SIÊU DỮ LIỆU >> Khái niệm, định nghĩa, PP tính
|
 |
|
 |
|
|
|
| Nhóm chỉ tiêu nhà, đất - Diện tích ở binh quân 1 nhân khẩu chia theo loại nhà kiên cố | | Tên chỉ tiêu: | | Diện tích ở binh quân 1 nhân khẩu chia theo loại nhà kiên cố |
| | Khái niệm/định nghĩa, phương pháp tính: | | Diện tích ở bình quân nhân khẩu chia theo loại nhà kiên cố là tổng số mét vuông bình quân nhân khẩu trong hộ có thể có chia theo loại nhà kiên cố. |
| | Phân tổ: | | | Đơn vị tính: | | | Ghi chú: | | Chú ý: nhà biệt thực, kiên cố khép kín và kiên cố không khép kín đều được xếp vào loại nhà kiên cố |
|
|
|
|
 |
|
|
|