|
|
|
SIÊU DỮ LIỆU >> Khái niệm, định nghĩa, PP tính
|
|
|
|
|
|
Nhóm chỉ tiêu nhà, đất - Tỷ lệ hộ ở nhà tạm, nhá khác | Tên chỉ tiêu: | Tỷ lệ hộ ở nhà tạm, nhá khác |
| Khái niệm/định nghĩa, phương pháp tính: | Tỷ lệ hộ có nhà ở chia theo loại nhà tạm, nhà khác là tỷ lệ phần trăm các hộ hiện đang sống trong ngôi nhà thuộc một loại nhà tạm, nhà khác trong tổng số hộ điều tra. |
| Phân tổ: | | Đơn vị tính: | |
|
|
|
|
|
|
|